Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
current account


ˈcurrent account [current account current accounts] BrE NAmE (BrE) (US ˈchecking account CanE ˈchequing account) noun
a type of bank account that you can take money out of at any time, and that provides you with a ↑chequebook and ↑cash card
compare deposit account
See also:checking account chequing account

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "current account"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.