Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cry out out something


ˌcry ˈout/ˌcry ˈout sth derived
to shout sth loudly
She cried out for help.
She cried out his name.
+ speech ‘Help!’ he cried out.
Main entry:cryderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.