Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cry out


ˌcry ˈout derived
to make a loud sound without words because you are hurt, afraid, surprised, etc
She tried to stop herself from crying out.
to cry out in fear/alarm/pain
Main entry:cryderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.