Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cruelly


cruel·ly BrE [ˈkruːəli] ; NAmE [ˈkruːəli] adverb
The dog had been cruelly treated.
I was cruelly deceived.
Main entry:cruelderived

Related search result for "cruelly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.