Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crouton


crou·ton [crouton croutons] BrE [ˈkruːtɒn] NAmE [ˈkruːtɑːn] noun
a small piece of cold crisp fried bread served in soup or as part of a salad

Word Origin:
from French croûton, from croûte from Old French crouste, from Latin crusta ‘rind, shell, crust’.

Related search result for "crouton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.