Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crossover


cross·over [crossover crossovers] BrE [ˈkrɒsəʊvə(r)] NAmE [ˈkrɔːsoʊvər] noun
the process or result of changing from one area of activity or style of doing sth to another
The album was an exciting jazz-pop crossover.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.