Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crossbow



cross·bow [crossbow crossbows] BrE [ˈkrɒsbəʊ] NAmE [ˈkrɔːsboʊ] noun
a weapon which consists of a ↑bow 2 (1) that is fixed onto a larger piece of wood, and that shoots short heavy arrows (called ↑bolts)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.