Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crocodile tears


ˈcrocodile tears idiom
if sb ↑sheds (= cries) crocodile tears, they pretend to be sad about sth, but they are not really sad at all
Let's have no more politicians shedding crocodile tears for the unemployed.
Main entry:crocodileidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.