Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crispy


crispy [crispy crispier crispiest] BrE [ˈkrɪspi] NAmE [ˈkrɪspi] adjective (approving)
= crisp
crispy batter

Related search result for "crispy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "crispy"
    crisp crispy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.