Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crispbread



crisp·bread f23 [crispbread crispbreads] BrE [ˈkrɪspbred] NAmE [ˈkrɪspbred] noun countable, uncountable
a thin crisp biscuit made of ↑wheat or ↑rye, often eaten with cheese or instead of bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.