Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
creolize


cre·ol·ize 7 (BrE also-ise) [creolize creolizes creolized creolizing] BrE [ˈkriːəlaɪz] BrE [ˈkrɪəlaɪz] NAmE [ˈkriːəlaɪz] verb ~ sth (linguistics)
to change a language by combining it with a language from another place
Creolized forms of Latin were spoken in various parts of Europe.
Derived Words:-isation creolization
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.