Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
creep somebody out


ˌcreep sb ˈout derived
(creeped, creeped)(NAmE, informal)to make sb feel afraid, uncomfortable or disgusted
He said the empty streets creeped him out.
It's something that just plain creeps me out.
Main entry:creepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.