Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
credit account


ˈcredit account [credit account] BrE NAmE noun (BrE)
= account (3)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "credit account"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.