Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cranium



cra·nium [cranium craniums crania] BrE [ˈkreɪniəm] NAmE [ˈkreɪniəm] noun (pl. cra·ni·umsor cra·niaBrE [ˈkreɪniə] ; NAmE [ˈkreɪniə] )(anatomy)
the bone structure that forms the head and surrounds and protects the brain
Syn: skull
Derived Word:cranial

Word Origin:
late Middle English: via medieval Latin from Greek kranion ‘skull’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cranium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.