Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crabbed


crabbed f19 BrE [ˈkræbɪd] NAmE [ˈkræbɪd] BrE [kræbd] NAmE [kræbd] adjective
1. (literary) (of sb's writing)small and difficult to read
2. (old-fashioned) = crabby

Word Origin:
[crabbed] Middle English (in the sense ‘perverse, wayward’): from ↑crab, because of the crab's sideways gait and habit of snapping.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crabbed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.