Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crab apple



ˈcrab apple [crab apple crab apples] BrE NAmE noun
a tree that produces fruit like small hard sour apples, also called crab apples
crab-apple jelly

Word Origin:
late Middle English: crab perhaps an alteration (influenced by ↑crab or ↑crabbed) of Scots and northern English scrab, in the same sense, probably of Scandinavian origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crab apple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.