Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cowshed


cow·shed f33 [cowshed cowsheds] BrE [ˈkaʊʃed] NAmE [ˈkaʊʃed] noun (BrE)
a farm building in which cows are kept

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowshed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.