Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
covered wagon



ˌcovered ˈwagon [covered wagon] BrE NAmE noun
a large wooden vehicle with a curved roof made of cloth, that is pulled by horses, used especially in the past in N America by people travelling across the land to the west


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.