Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cover something over


ˌcover sthˈover derived
to cover sth completely so that it cannot be seen
Syn: conceal
The Roman remains are now covered over by office buildings.
Main entry:coverderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.