Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
countdown


count·down [countdown countdowns] BrE [ˈkaʊntdaʊn] NAmE [ˈkaʊntdaʊn] noun ~ (to sth)
1. singular, uncountable the action of counting seconds backwards to zero, for example before a ↑spacecraft is launched
2. singular the period of time just before sth important happens
the countdown to the wedding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.