Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
count down to something


ˌcount ˈdown (to sth) derived
to think about a future event with pleasure or excitement and count the minutes, days, etc. until it happens
She's already counting down to the big day.
related noun countdown
Main entry:countderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.