Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cougar



cou·gar [cougar cougars] BrE [ˈkuːɡə(r)] NAmE [ˈkuːɡər] noun (especially NAmE)
= puma

Word Origin:
late 18th cent.: from French couguar, abbreviation of modern Latin cuguarcarana, from Tupi-Guarani guaçuarana.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cougar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.