Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cost price


ˌcost ˈprice [cost price] BrE NAmE noun uncountable
the cost of producing sth or the price at which it is sold without profit
Copies of the CD can be purchased at cost price.
compare selling price


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.