Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cornerstone


cor·ner·stone [cornerstone cornerstones] BrE [ˈkɔːnəstəʊn] NAmE [ˈkɔːrnərstoʊn] noun
1. (especially NAmE)a stone at the corner of the base of a building, often laid in a special ceremony
2. the most important part of sth that the rest depends on
This study is the cornerstone of the whole research programme.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.