Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coolly


cool·ly [coolly] BrE [ˈkuːlli] NAmE [ˈkuːlli] adverb
1. in a way that is not friendly or enthusiastic
‘We're just good friends,’ she said coolly.
He received my suggestion coolly.
2. in a calm way

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.