Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cool-headed


ˌcool-ˈheaded [cool-headed] BrE NAmE adjective
calm; not showing excitement or nerves
a cool-headed assessment of the situation
Even the most cool-headed individuals can be thrown into a mild panic at the prospect of organizing a wedding.

Related search result for "cool-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.