Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
contempt of court


conˌtempt of ˈcourt [contempt of court] BrE NAmE (also con·tempt) noun uncountable
the crime of refusing to obey an order made by a court; not showing respect for a court or judge
Any person who disregards this order will be in contempt of court.
to be guilty of contempt of court
See also:contempt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.