Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conspicuously


con·spicu·ous·ly BrE [kənˈspɪkjuəsli] ; NAmE [kənˈspɪkjuəsli] adverb
Women were conspicuously absent from (= there were surprisingly few women on) the planning committee.
Main entry:conspicuousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.