Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conjuring


con·jur·ing [conjuring] BrE [ˈkʌndʒərɪŋ] NAmE [ˈkʌndʒərɪŋ] noun uncountable
entertainment in the form of magic tricks, especially ones which seem to make things appear or disappear
a conjuring trick

Example Bank:
After dinner, Brian performed several conjuring tricks.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjuring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.