Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
concisely


con·cise·ly BrE [kənˈsaɪsli] ; NAmE [kənˈsaɪsli] adverb
He spoke clearly and concisely.
Main entry:concisederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.