Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
compound interest


ˌcompound ˈinterest [compound interest] BrE NAmE noun uncountable
interest that is paid both on the original amount of money saved and on the interest that has been added to it
compare simple interest

Related search result for "compound interest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.