Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
competently


com·pe·tent·ly BrE [ˈkɒmpɪtəntli] ; NAmE [ˈkɑːmpɪtəntli] adverb
to perform competently
Main entry:competentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.