Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
compère


com·père [compère compères compèred compèring] noun, verb BrE [ˈkɒmpeə(r)] NAmE [ˈkɑːmper]
noun (BrE)
a person who introduces the people who perform in a television programme, show in a theatre, etc.
Syn: emcee
to act as (a) compère
 
verb transitive, intransitive ~ (sth) (BrE)
to act as a ↑compère for a show
Verb forms:
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.