Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come up with something


ˌcome ˈup with sth derived
no passive to find or produce an answer, a sum of money, etc
She came up with a new idea for increasing sales.
How soon can you come up with the money?
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.