Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come up for something


ˌcome ˈup for sth derived
no passive
1. to be considered for a job, an important position, etc
She comes up for re-election next year.
2. to be reaching the time when sth must be done
His contract is coming up for renewal.
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.