Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come out in something


ˌcome ˈout in sth derived
no passive (of a person)to become covered in spots, etc. on the skin
Hot weather makes her come out in a rash.
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.