Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
come across somebody


ˈcome across sb/sth derived
no passive to meet or find sb/sth by chance
I came across children sleeping under bridges.
She came across some old photographs in a drawer.
Main entry:comederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.