Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
colt



colt [colt colts] BrE [kəʊlt] NAmE [koʊlt] noun
1. a young male horse up to the age of four or five
compare filly, ↑stallion
2. (BrE)a member of a sports team consisting of young players
3. Colt™a type of small gun

Word Origin:
Old English; perhaps related to Swedish kult, applied to boys or half-grown animals.

Related search result for "colt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.