Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
colour something in


ˌcolour sthˈin derived
to put colour inside a particular area, shape, etc. using coloured pencils, ↑crayons, etc
I'll draw a tree and you can colour it in.
Main entry:colourderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.