Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coldly


cold·ly [coldly] BrE [ˈkəʊldli] NAmE [ˈkoʊldli] adverb
without any emotion or warm feelings; in an unfriendly way
to stare/smile/reply coldly

Example Bank:
to stare/smile/reply coldly

Related search result for "coldly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "coldly"
    childly coldly

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.