Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold turkey


I. ˌcold ˈturkey [cold turkey] BrE NAmE noun uncountable
the unpleasant state that drug ↑addicts experience when they suddenly stop taking a drug; a way of treating drug ↑addicts that makes them experience this state
 
II. ˌcold ˈturkey adverb
I quit smoking cold turkey.
Main entry:cold turkeyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.