Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold sweat


ˌcold ˈsweat [cold sweat] BrE NAmE noun usually singular
a state when you have sweat on your face or body but still feel cold, usually because you are very frightened or anxious
to break out into a cold sweat
I woke up in a cold sweat about the interview.

Related search result for "cold sweat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.