Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold frame


ˈcold frame f23 [cold frame cold frames] BrE NAmE (also frame) noun
a small wooden or metal frame covered with glass that you grow seeds or small plants in to protect them from cold weather
See also:frame

Related search result for "cold frame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.