Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cohabitation


co·hab·it·ation BrE [ˌkəʊˌhæbɪˈteɪʃn] ; NAmE [ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn] noun uncountable
There have been great changes in the patterns of marriage, divorce and cohabitation.
• (figurative)a period of cohabitation between a conservative government and a socialist president
Main entry:cohabitderived

Related search result for "cohabitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.