Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coffee shop


ˈcoffee shop [coffee shop coffee shops] BrE NAmE noun
a small restaurant, often in a store, hotel, etc, where coffee, tea, other drinks without alcohol and simple food are served

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coffee shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.