Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cob



cob [cob cobs] BrE [kɒb] NAmE [kɑːb] noun
1. = corncob
corn on the cob
2. a strong horse with short legs
3. (BrE)a round ↑loaf of bread
a crusty cob

Word Origin:
late Middle English (denoting a strong man or leader): of unknown origin. The underlying general sense appears to be ‘rounded, sturdy’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.