Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
club foot


ˌclub ˈfoot [club foot club-footed] BrE NAmE noun countable, uncountable
a foot that has been ↑deformed (= badly shaped) since birth
Derived Word:club-footed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.