Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
close-down


close-down [close-down close-downs noun] BrE [ˈkləʊz daʊn] NAmE [ˈkloʊz] noun uncountable, singular
the stopping of work, especially permanently, in an office, a factory, etc.

Related search result for "close-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.