Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clearing house


ˈclearing house [clearing house clearing houses] BrE NAmE noun
1. a central office that banks use in order to pay each other money and exchange cheques, etc.
2. an organization that collects and exchanges information on behalf of people or other organizations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.