Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clean-up


ˈclean-up [clean-up clean-ups] BrE NAmE noun usually singular
the process of removing dirt, pollution, or things that are considered bad or immoral from a place
the clean-up of the river
a clean-up campaign

Example Bank:
a massive clean-up operation

Related search result for "clean-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.